Từ điển Thiều Chửu
挐 - noa/nư
① Dắt dẫn. ||② Một âm là nư. Cầm. ||③ Dắt.

Từ điển Trần Văn Chánh
挐 - nã
(văn) ① Bắt giữ.

Từ điển Trần Văn Chánh
挐 - nạo
(văn) Mái chèo (dùng như 橈, bộ 木).

Từ điển Trần Văn Chánh
挐 - nư
(văn) ① Dắt dẫn; ② Rối rắm, lộn xộn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
挐 - nư
Cầm nắm. Nắm giữ ( có người quen đọc Như ).